|
1
|
2291675886
|
A005#&Chốt các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-06-04
|
CHINA
|
210800 PCE
|
|
2
|
2094512372
|
A005#&Chốt các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-05-30
|
CHINA
|
50100 PCE
|
|
3
|
7215936906
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-05-23
|
CHINA
|
26600 YRD
|
|
4
|
9054035830
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-04-14
|
CHINA
|
16800 YRD
|
|
5
|
3033989055
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-03-21
|
CHINA
|
3700 YRD
|
|
6
|
4376991743
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WINGWING PLASTIC & METAL FACTORY
|
2018-03-03
|
CHINA
|
13200 YRD
|
|
7
|
5877204826
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-02-01
|
CHINA
|
84500 YRD
|
|
8
|
5877204826
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-02-01
|
CHINA
|
84500 YRD
|
|
9
|
2830471140
|
A005#&Chốt các loại (bằng kim loại)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
10
|
2830471140
|
A005#&Chốt các loại (bằng kim loại)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: WING-WING PLASTIC&METAL FACTORY
|
2018-01-30
|
CHINA
|
12000 PCE
|