1
|
110422SGLC22030272
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1093.93 MTK
|
2
|
110422SGLC22030272
|
082#&Vải lót Nylon khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
4239.17 MTK
|
3
|
110422SGLC22030272
|
082#&Vải lót Nylon khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
27919.69 MTK
|
4
|
140122SGLC22010670
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2480.51 MTK
|
5
|
140122SGLC22010670
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1252.8 MTK
|
6
|
211121GXSAG21116606
|
094#&Vải dệt kim tạo vòng lông từ xơ nhân tạo khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1658.32 MTK
|
7
|
131121SGLC21100582
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1963.51 MTK
|
8
|
131121SGLC21100582
|
083#&Vải poly khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1007.53 MTK
|
9
|
131121SGLC21100582
|
076#&Vải giả da PU khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1585.85 MTK
|
10
|
131121SGLC21100582
|
082#&Vải lót Nylon khổ 60", nguyên vật liệu dùng để sản xuất túi Golf
|
Công Ty TNHH NEW STAR GOLF (Việt Nam)
|
G.A CO.,LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
14375.82 MTK
|