1
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002004G002-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002006G001-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002021G002-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002018G003-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002013G001-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002011G002-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
021218SDOE18120024
|
Lõi thép rotor / 3CFN002009G002-CAR2, hàng mới 100%, PO IP008213
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
GW INTERNATIONAL (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
FKH002383
|
761128#&Kính in MC 50-PB622 24.45x49.05x0.8mmt
|
Công ty TNHH M&C ELECTRONICS VINA
|
G.W.ENTERPRISES LIMITED
|
2018-08-09
|
HONG KONG
|
2940 PCE
|
9
|
772867159472
|
761128#&Kính in MC 50-PB622 24.45x49.05x0.8mmt
|
Công ty TNHH M&C ELECTRONICS VINA
|
G.W.ENTERPRISES LIMITED
|
2018-08-03
|
HONG KONG
|
60 PCE
|
10
|
771989628342
|
Miếng kính 13.80x84.75x0.5mmt
|
Công ty TNHH HOEV
|
G.W. ENTERPRISES LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
330 PCE
|