1
|
251221ZGSHA0100000410
|
Đảng sâm (Rễ; Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112003, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
251221ZGSHA0100000410
|
Đảng sâm (Rễ; Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112002, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2490 KGM
|
3
|
251221ZGSHA0100000410
|
Đương quy (Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112001, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
251221ZGSHA0100000410
|
Sinh địa (Rễ củ; Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2111020, HSD: 17.11.2024, NSX: 18.11.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4500 KGM
|
5
|
251221ZGSHA0100000410
|
Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112005, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
251221ZGSHA0100000410
|
Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2111004, HSD: 17.11.2024, NSX: 18.11.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1340 KGM
|
7
|
251221ZGSHA0100000410
|
Bạch linh (Thể quả nấm; Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112011, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
532 KGM
|
8
|
251221ZGSHA0100000410
|
Bạch linh (Thể quả nấm; Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2111005, HSD: 17.11.2024, NSX: 18.11.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
532 KGM
|
9
|
251221ZGSHA0100000410
|
Bạch linh (Thể quả nấm; Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112012, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1692 KGM
|
10
|
251221ZGSHA0100000410
|
Bạch linh (Thể quả nấm; Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 2112013, HSD: 02.12.2024, NSX: 03.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
GANSU CHEEZHENG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|