1
|
231121KYHCMP2100276
|
Dao finger 160x3.4x50x2T-7 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
980 PCE
|
2
|
231121KYHCMP2100276
|
Dao finger 160x4.0x50x2T-9.0 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
450 PCE
|
3
|
231121KYHCMP2100276
|
Dao finger 160x4.0x50x2T-N mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
450 PCE
|
4
|
KYHCMP2000207
|
Dao finger 160x10.0x50x2T-11.4 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2020-02-07
|
CHINA
|
96 PCE
|
5
|
KYHCMP2000207
|
Dao finger 160x4.0x50x2T-11.4 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2020-02-07
|
CHINA
|
540 PCE
|
6
|
KYHCMP2000207
|
Dao finger 160x3.4x50x2T-7 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2020-02-07
|
CHINA
|
504 PCE
|
7
|
KYHCMP2000207
|
Dao finger 160x4.0x70x2T-9.0 mm dùng cho máy finger đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2020-02-07
|
CHINA
|
1020 PCE
|
8
|
131019SHHON19992814I
|
Dao router khoét lỗ 10x35x70LH mm ,dùng cho máy router đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2019-10-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
131019SHHON19992814I
|
Dao router khoét lỗ 10x35x70RH mm ,dùng cho máy router đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2019-10-25
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
131019SHHON19992814I
|
Dao router thẳng 1/2"x12x30L mm ,dùng cho máy router đánh gỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BESTOOL
|
GENUINE MERITS LIMTED
|
2019-10-25
|
CHINA
|
100 PCE
|