|
1
|
DNC190702
|
HL24#&Đinh tán rivét. 1bộ/2 cái
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
140 SET
|
|
2
|
DNC190702
|
HL04#&Vòng móc
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2260 PCE
|
|
3
|
DNC190702
|
HL-46#&Vải lót các loại (54inch). Thành phần vải lót 30%cotton, 70%polyester
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
3940 YRD
|
|
4
|
DNC190702
|
HL09#&Gíây. (Khổ 80*110cm)
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 TAM
|
|
5
|
DNC190702
|
HL-57#&Nút bấm. 1BỘ/2CÁI
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
400 SET
|
|
6
|
DNC190172
|
HL-58#&Dây luồn quai
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1200 MTR
|
|
7
|
DNC190172
|
HL-46#&Vải lót các loại (54inch). Thành phần vải lót : 30% cotton, 70% polyester
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1400 YRD
|
|
8
|
130819DNGZS1901484
|
HL16#&Đầu dây kéo
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
74841 PCE
|
|
9
|
130819DNGZS1901484
|
HL13#&Dây kéo
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
10933 MTR
|
|
10
|
DKSA1907005
|
HL23#&Nhãn giấy
|
Công ty TNHH Hanul Line Việt Nam
|
GEOSANG CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
878 PCE
|