|
1
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 35, dài 4000m, rộng 695mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
15821.3 KGM
|
|
2
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 30, dài 4000m, rộng 1050mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
3059.6 KGM
|
|
3
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 30, dài 4000m, rộng 695mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
508.7 KGM
|
|
4
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 30, dài 4000m, rộng 530mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1801.2 KGM
|
|
5
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 30, dài 4000m, rộng 515mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1962.4 KGM
|
|
6
|
200521COAU7231679480
|
Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 25, dài 6000m, rộng 520mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTDD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại In Và Sản Xuất Bao Bì Quang Minh
|
GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRYCO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
2105.2 KGM
|