|
1
|
260821ASSH21080202
|
VA1#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên Khổ 56")
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MNF CO., LTD /SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTILE CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
25503.92 MTK
|
|
2
|
030221ASSH21010424
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( dệt thoi, từ sợi filament, khổ 56", 100g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT. MNF CO., LTD/SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
4250.56 MTK
|
|
3
|
030221ASSH21010424
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( dệt thoi, từ sợi filament, khổ 56", 100g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT. MNF CO., LTD/SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
3678.04 MTK
|
|
4
|
030221ASSH21010424
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, từ sợi filament, khổ 56", 86g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT. MNF CO., LTD/SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
6794.38 MTK
|