|
1
|
091021TLZ-2021-HH-1009-9-1
|
kho#&Khóa kéo - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
10815 PCE
|
|
2
|
161021267961903
|
bonk#&Bông gòn (bông vón) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
3935.5 KGM
|
|
3
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
oze#&Oze - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
20000 SET
|
|
4
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
kho#&Khóa kéo - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
11105 PCE
|
|
5
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
dlc#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
5100 PCE
|
|
6
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
V2.1.1#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 140 Cm - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
3308.18 MTK
|
|
7
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
bon#&Bông tấm - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
800 MTK
|
|
8
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
dly#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
14280 MTR
|
|
9
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
nha#&Nhãn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
19934 PCE
|
|
10
|
191021TLZ-2021--HH-1018-228-1
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 140 Cm - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ JIANGSU JIAWEI GARMENTS LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
35581.55 MTK
|