1
|
110120SITGSHHPW03271
|
V15#&Vải 75% Rayon 22% Nylon 3% Spandex khổ 58" (2241.4 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
3019.4 MTK
|
2
|
110120SITGSHHPW03271
|
V15#&Vải 74% Rayon 22% Nylon 4% Spandex khổ 58" (12898.7 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
17375.8 MTK
|
3
|
040120SITGSHHPW03374
|
V15#&Vải 74% Rayon 22% Nylon 4% Spandex khổ 58" (9733 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
13111.26 MTK
|
4
|
040120SITGSHHPW03374
|
V15#&Vải 50% Rayon 25% Nylon 22% Poly 3% Spandex khổ 58" (3122 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
4205.63 MTK
|
5
|
040120SITGSHHPW03374
|
mac#&Mắc treo các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
890 PCE
|
6
|
040120SITGSHHPW03374
|
chu#&Chun - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
34685 MTR
|
7
|
040120SITGSHHPW03374
|
bdi#&Băng dính các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
2200 MTR
|
8
|
040120SITGSHHPW03374
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
61000 PCE
|
9
|
040120SITGSHHPW03374
|
chi#&Chỉ may các loại 3000m/cuộn (2780c) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
8340000 MTR
|
10
|
040120SITGSHHPW03374
|
dme#&Dựng các loại khổ 60" (650 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SHANGHAI ZEJIA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
905.8 MTK
|