|
1
|
11032129593399
|
HIGH CHLORINATED POLYETHYLENE HPE 1305: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, 20kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
11032129593399
|
CHLORINATED RUBBER CR20: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, 20kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
11032129593399
|
CHLORINATED RUBBER CR10: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, 20kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
230320HNSE20030041
|
HIGH CHLORINATED POLYETHYLENE HPE1510: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, CAS: 64754-90-1, 20kg/bao, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
1100 KGM
|
|
5
|
230320HNSE20030041
|
CHLORINATED RUBBER CR10: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, CAS: 9006-03-5, 20kg/bao, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
6
|
030320OOLU2111392740G
|
HIGH CHLORINATED POLYETHYLENE HPE1505: Polyme từ cao su tự nhiên dùng trong ngành sơn, 20kg/bao, mã CAS: 64754-90-1, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
GLISTER INDUSTRY CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|