1
|
110921SMCIS213278
|
Máy cắt, dùng để cắt nhuyễn rau củ, model LYTAI 100C, S/N: 080305TYC2, NSX Liayang Tai Yi, điện áp 3 pha 380V, năm sản xuất 2018, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH HANOI GREEN FOODS
|
GLOBAL FROZEN FOODS CO.,LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
110921SMCIS213278
|
Máy cắt, dùng để cắt nhuyễn rau củ, model LYTAI 120C, S/N: 080309TYC2, NSX Liayang Tai Yi, điện áp 3 pha 380V, năm sản xuất 2018, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH HANOI GREEN FOODS
|
GLOBAL FROZEN FOODS CO.,LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
110921SMCIS213278
|
Máy cắt, dùng để cắt rau củ thành hình xúc xắc (lục diện), model LG350, S/N: ZL200720041189.4, NSX Jiangsu Li Gong, điện áp 3 pha 380V, năm sản xuất 2017, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH HANOI GREEN FOODS
|
GLOBAL FROZEN FOODS CO.,LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
110921SMCIS213278
|
Máy thái, dùng để thái rau củ theo độ dày nhất định (cắt theo một hướng), model GW805A, S/N GW-131105C01, NSX Giant Well, điện áp 3 pha 220V, năm sản xuất 2013, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH HANOI GREEN FOODS
|
GLOBAL FROZEN FOODS CO.,LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
110921SMCIS213278
|
Máy thái, dùng để thái rau củ theo độ dày nhất định (cắt theo một hướng), model LYTAI 380A, S/N 130905TYC1, NSX Liayang Tai Yi, điện áp 3 pha 380V, năm sản xuất 2013, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH HANOI GREEN FOODS
|
GLOBAL FROZEN FOODS CO.,LTD.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|