|
1
|
121900000575389
|
NHM#&Nhãn may các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
77247 PCE
|
|
2
|
121900000575389
|
DC1#&Dây đai
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
111 PCE
|
|
3
|
121900000575389
|
CM6#&Chốt các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
852 PCE
|
|
4
|
121900000575389
|
CHM#&Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2 MTR
|
|
5
|
121900000575389
|
C4P#&Cúc 4 phần
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1166 SET
|
|
6
|
121900000575389
|
BCH#&Bo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
7
|
121900000575389
|
TB#&Thẻ bài các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
55230 PCE
|
|
8
|
121900000575389
|
OZ#&Ôzê
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1005 SET
|
|
9
|
121900000575389
|
MA#&Móc treo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
121900000575389
|
KD#&Khóa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ninh Bình
|
GOLDEN TEXTILE INDUSTRIAL LIMITED/PAROMAN CORPORATIONAL
|
2019-11-01
|
CHINA
|
861 PCE
|