1
|
010422HMSE2203191
|
Phụ gia TP: Carrageenan, mã CAS: 9000-07,chất làm dày dùng trong SX thạch, chiết xuất từ rong biển, dạng bột mới 100%, 25kg/bao. NSX 06/03/2022, HSD 05/09/2023, Lô: 390360129722021
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Thực Phẩm Châu á
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
070422AWSXMLCL22040106
|
Phụ gia thực phẩm: Jelly Powder VJ10 (Dùng trong thực phẩm), đóng gói 25kgs/bao. Hàng mới 100%, hãng sx GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO.,LTD,Số lô:390360129722105,HSD:14.03.2024
|
CôNG TY TNHH PHụ GIA THựC PHẩM VIệT NAM
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
240122AWSXMLCL22010751
|
Phụ gia thực phẩm: Jelly Powder VJ10 (Dùng trong thực phẩm), đóng gói 25kgs/bao. Hàng mới 100%, hãng sx GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH PHụ GIA THựC PHẩM VIệT NAM
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
290322AWSXMLCL22030762
|
Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Carrageenan Compound Powder (Compound thickener) LR-JK. Bột,25kg/bao,mới 100%. Lot:390360129722085. NSX:03/03/2022-HSD:12 tháng
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
290322AWSXMLCL22030762
|
Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Carrageenan Compound Powder (Compound thickener) LR-SS. Bột,25kg/bao,mới 100%. Lot:390360129722084. NSX:13/02/2022-HSD:12 tháng
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
131221XMLN21121028
|
Phụ gia TP: Carrageenan Compound Powder mã RS025-1, mã CAS: 9000-07,chất làm dày dùng trong SX kẹo,chiết xuất từ rong biển, dạng bột mới 100%, 25kg/bao,NSX 28/10/21, HSD 28/10/22, Lô: 390360129721472.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Thực Phẩm Châu á
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
221221XMLN21121163
|
Phụ gia TP: Carrageenan, mã CAS: 9000-07,chất làm dày dùng trong SX thạch, chiết xuất từ rong biển, dạng bột mới 100%, 25kg/bao. NSX 09/12/2021, HSD 08/06/2023, Lô: 390360129721495A/390360129721495B.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Thực Phẩm Châu á
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
140222AWSXMLCL22020159
|
Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder (Compound Thichkener) FH-BD29. Bột,25kg/bao,mới 100%. Lot:390360129722036 NSX: 06/01/2022 -HSD:12 tháng
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
131221AWSXMLCL21120176
|
Phụ gia thực phẩm: Carrageenan Compound Powder (Compound Thichkener) FH-BD29. Bột,25kg/bao,mới 100%. Lot:390360129721474 NSX: 16/11/2021 -HSD:12 tháng
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
281121XMHPH2104033
|
Phụ gia TP: Carrageenan Compound Powder mã LR-M, mã CAS: 9000-07,chất làm dày dùng trong SX kẹo,chiết xuất từ rong biển, dạng bột mới 100%, 25kg/bao. NSX 09/11/21, HSD 08/11/22, Lô: 390360129721459.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Thực Phẩm Châu á
|
GREEN FRESH (FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
500 KGM
|