1
|
60121207447602
|
AI348#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3443 KGM
|
2
|
60121207447602
|
AI-EU014#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7516.74 KGM
|
3
|
190121YMLUI221010383
|
AI-EU014#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
7998 KGM
|
4
|
110920COAU7225690286
|
NVL-MA020#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
332 KGM
|
5
|
110920COAU7225690286
|
AI348#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
110920COAU7225690286
|
AI-EU014#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
4306 KGM
|
7
|
10120588881387
|
AI349#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
128.37 KGM
|
8
|
10120588881387
|
AI348#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
4382 KGM
|
9
|
10120588881387
|
AI-EU014#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
222.67 KGM
|
10
|
10120588881387
|
AI-EU014#&Ống nhôm dùng trong sản xuất xe lăn
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế A & I VIệT NAM
|
GUANGDONG HUGE ALUMINUM CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
5575.46 KGM
|