|
1
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng chạy dầu model TLFD35, số khung 308408, số máy 1DZ0338272, kích thước 4.15MX1.32MX2.25M, sức nâng 3000kg, năm sx 2018, nhà sx GLOBAL-POWER CO., LTD, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng điện model CDD20, 1.6KW, 24V, số khung 300958, số máy 1801142,kt 2.25MX1.00MX2.20 M, sức nâng 1500 kg, năm sx 2018, nhà sx Wuxi Dalong Electric Machinery Co., Ltd, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng chạy dầu model TLFD35, 36KW, 12V, số khung 308408, số máy 1DZ0338272, kích thước 4.15MX1.32MX2.25M, sức nâng 3000kg, năm sx 2018, nhà sx GLOBAL-POWER CO., LTD, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng điện model CDD20, 1.6KW, 24V, số khung 300958, số máy 1801142,kt 2.25MX1.00MX2.20 M, sức nâng 1500 kg, năm sx 2018, nhà sx Wuxi Dalong Electric Machinery Co., Ltd, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng chạy dầu model TLFD35, số khung 308408, số máy 1DZ0338272, kích thước 4.15MX1.32MX2.25M, sức nâng 3000kg, năm sx 2018, nhà sx GLOBAL-POWER CO., LTD, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
112000007108842
|
.#&Xe nâng điện model CDD20, 1.6KW, 24V, số khung 300958, số máy 1801142,kt 2.25MX1.00MX2.20 M, sức nâng 1500 kg, năm sx 2018, nhà sx Wuxi Dalong Electric Machinery Co., Ltd, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
112000008531946
|
.#&Máy kiểm tra cường độ nứt vỡ của sp có thể chịu đựng (độ bền) ,Model: YH-9404 ,Công suất :500W,điện áp : 220V NSX:dongguanyuhongsaisiphotoelectric Instrument Co.,Ltd , NSX:2018, sản phẩm cũ
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
112000008531946
|
.#&Máy đóng gói hút chân không,dùng để đóng gói sản phẩm, Model: VS-600A ,Công suất :2KW,điện áp : 220V NSX:SXPM ,NSX: 2019,sản phẩm cũ
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
112000008531946
|
.#&Máy kiểm tra điện áp, dùng để đo kiểm tra điện áp của sp (tai nghe) kiểm tra độ cách điện của sản phẩm ,Model: GPT-9902A,Cs:500 W, điện áp : AC220V ,NSX: 2018,sản phẩm cũ
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
112000008531946
|
.#&Máy kiểm tra dây cáp (để kiểm tra độ bền dây cáp của sản phẩm tai phone), Model: HC-6360 ,Công suất: 200W,điện áp : 220V , Nhãn hiệu : HCTEST ,nsx :2018 ,Sản phẩm cũ
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
1 SET
|