1
|
260222COAU7237073660
|
Magnesium sulphate monohydrate MgSO4.H2O 91% -- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- NSX: 02.2022; HSD: 02.2024; CAS: 7487-88-9.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
108 TNE
|
2
|
COAU7237387570
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE: Nguyên liệu bổ sung Magiê (Mg) trong TACN. Hàng mới 100%. Lot No: 202203071 (07.03.2022-07.03.2024). NK theo mục II.1.2.2 thuộc PL CV 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 BNNPTNT.
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
241221SITGQIHP032802
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Feed Grade Magnesium sulphate ( MG 16% Min), mã sản phẩm: II.1.2.1
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
241221SITGQIHP032802
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Feed Grade Potassium Iodide (I 1% Min) - Bổ sung iốt (I) trong thức ăn chăn nuôi, mã sản phẩm: JT-651-8/02/19
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
241221SITGQIHP032802
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Feed Grade Manganese Sulphate (Mn 31.8% Min) - Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi,mã sản phẩm:JT-648-8/02/19
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
19 TNE
|
6
|
COAU7235844130
|
FEED GRADE MAGNESIUM SULPHATE: Nguyên liệu bổ sung Magiê (Mg) trong TACN. Hàng mới 100%. Lot No: 202112081 (08.12.2021-08.12.2023). NK theo mục II.1.2.2 thuộc PL CV 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 BNNPTNT.
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
24 TNE
|
7
|
231021SITGQIHP029090
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Feed Grade Magnesium sulphate ( MG 16% Min), mã sản phẩm: II.1.2.1
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
11000 KGM
|
8
|
231021SITGQIHP029090
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi:Feed Grade Sodium Selenite (Se 1% Min)- Bổ sung Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi, mã sản phẩm:JT-649-8/02/19
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
231021SITGQIHP029090
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Feed Grade Potassium Iodide (I 1% Min) - Bổ sung iốt (I) trong thức ăn chăn nuôi, mã sản phẩm: JT-651-8/02/19
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
231021SITGQIHP029089
|
FEED GRADE COBALT SULPHATE,Co:1%,25kg/bao,CAS:10026-24-1, nguyên liệu dùng trong sản xuất TĂCN , mã công nhận thức ăn chăn nuôi :JT-653-8/02/19.NSX: Guangxi Nanning Junwei Feed Co., Ltd-China.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHú
|
GUANGXI NANNING YIWEI FEED SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
10 TNE
|