1
|
080719SMLCL19070011
|
F.PAD1#&Miếng nỉ lót chân bàn dày 1mm(Round 370mm)
|
Công Ty Cổ Phần WENDELBO Đông Nam á
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
080719SMLCL19070011
|
F.PAD1#&Miếng nỉ lót chân bàn dày 1mm (Round 312mm)
|
Công Ty Cổ Phần WENDELBO Đông Nam á
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1500 PCE
|
3
|
080719SMLCL19070011
|
F.PAD1#&Miếng nỉ lót chân bàn dày 1mm (Round 200mm)
|
Công Ty Cổ Phần WENDELBO Đông Nam á
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
1500 PCE
|
4
|
290919H9457659554
|
F.PAD1#&Miếng nỉ lót chân bàn dày 1mm (ĐK 150mm)
|
Công Ty Cổ Phần WENDELBO Đông Nam á
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); màu vàng
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); màu cam
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); mày xám
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); màu đỏ
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); màu trắng
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
190419HPHPG19040537
|
TIE630#&Dây đai, dây dán dùng để bó dây cáp quang (bằng nylon và PP); màu xanh dương
|
CôNG TY TNHH JT CABLE VINA
|
GUANGZHOU BALANCE DAILY COMMODITIES CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
20000 PCE
|