1
|
181021SNLBSHVL0200755
|
COPPER PYROPHOSPHATE dùng trong mạ đồng(COPPER PYROPHOSPHATE 99%)(20 KG/ BAG), Hàng mới 100%. Tham khảo số: 4284/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
181021SNLBSHVL0200755
|
Potassium pyrophosphate dùng trong nghành mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 5985/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
260221SNLBSHVL0200240
|
Potassium pyrophosphate dùng trong nghành mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 5985/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2021-02-03
|
CHINA
|
14000 KGM
|
4
|
260221SNLBSHVL0200240
|
COPPER PYROPHOSPHATE dùng trong mạ đồng(COPPER PYROPHOSPHATE 99%)(20 KG/ BAG), Hàng mới 100%. Số: 4284/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2021-02-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
150819SITGSHHPX00080
|
COPPER PYROPHOSPHATE dùng trong mạ đồng(COPPER PYROPHOSPHATE 99%)(20 KG/ BAG), Hàng mới 100%. Số: 4284/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2019-08-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
150819SITGSHHPX00080
|
Potassium pyrophosphate dùng trong nghành mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 5985/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2019-08-21
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
170719LESH190700469
|
COPPER PYROPHOSPHATE dùng trong mạ đồng(COPPER PYROPHOSPHATE 99%)(20 KG/ BAG), Hàng mới 100%. Số: 4284/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
40 KGM
|
8
|
170719LESH190700469
|
Potassium pyrophosphate dùng trong nghành mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 5985/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
GUANGZHOU BEECOM COMPANY LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
150 KGM
|