1
|
230322CMZ0762771
|
Nguyên liệu mỹ phẩm, Reachin Petals Pink L A, Cánh hóa màu hồng. CAS 7732-18-5 / 107-88-0 / 2379-74-0 / 13463-67-7 / 9005-35-0 / 71010-52-1 / 9002-18-0 / 122-99-6 / 6920-22-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
230322CMZ0762771
|
Hóa chất Polyquaternium-10, Resoft 400. Dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Mã CAS 68610-92-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
230322CMZ0762771
|
Chất tạo đục Styrene & Acrylates Copolymer , Reachin 301. Dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Mã CAS No: 9010-92-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
230322CMZ0762771
|
Hóa chất Sodium Lauroyl Sarcosinate, Remild LS30. Dùng cho sản xuất mỹ phẩm. Mã CAS 137-16-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
230322CMZ0762771
|
Chất Dimethicone 100, Reshine 100. Silicone dùng trong sản xuất mỹ phẩm, dạng lỏng.Mã CAS: 63148-62-9. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
230322CMZ0762771
|
Hóa chất Acrylate Copolymer, Repoly 100. Dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Mã CAS 25035-69-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
230322CMZ0762771
|
Polyme acrylic hữu cơ, CARBOMER Repoly 196. Dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Mã CAS no - 903-1-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1008 KGM
|
8
|
230322CMZ0762771
|
Hóa chất dạng lỏng Cetrimonium Chloride, Requat 1631. Chất làm mượt tóc trong sản xuất mỹ phẩm dầu gội; dầu xã, mã CAS no - 68610-92-4). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
230322CMZ0762771
|
Polymer hữu cơ dạng lỏng, Repoly 415. Chất tạo đặc dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mã CAS no - 9003-04-7/ 64742-47-8/ 3055-97-8. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1260 KGM
|
10
|
230322CMZ0762771
|
Polymer hữu cơ dạng lỏng, Repoly 315. Chất tạo đặc dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mã CAS no - 9003-04-7/ 64742-47-8/ 3055-97-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BấT ĐộNG SảN SảN XUấT DịCH Vụ HưNG LONG PHáT
|
GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
8820 KGM
|