1
|
50322721210249400
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý thấm hút mồ hôi của vải-MOISTURE MANAGEMENT FINISHING DE-JR (thành phần CAS:7732-18-5;9016-88-0)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6875 KGM
|
2
|
220422721210581000
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-chất trợ xử lý đều màu khi nhuộm vải ở nhiệt độ cao LEVELLING AGENT DE-PDL (thành phần CAS:69011-36-5;2809-21-4)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
220422721210581000
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-chất trợ xử lý chống loang màu DEOILING AGENT DE-ORA (thành phần CAS:10108-25-5;9043-30-5;68131-39-5;7732-18-5)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
07HY20211122005
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý đều màu khi nhuộm vải ở nhiệt độ cao- Leveling agent DE-PDL ( thành phần: CAS: 69011-36-5;2809-21-4)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
07HY20211122005
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý thấm hút mồ hôi của vải-Moisture Management Finishing DE-JR( thành phần: CAS:7732-18-5;9016-88-0)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
07HY20210817005
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý đều màu khi nhuộm vải ở nhiệt độ cao- Leveling agent DE-PDL ( thành phần: CAS: 69011-36-5;2809-21-4)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
8750 KGM
|
7
|
07HY20210817005
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý chống loang màu-Deoiling agent DE-ORA (thành phần: CAS: 10108-25-5;9043-30-5;68131-39-5;7732-18-5)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
3750 KGM
|
8
|
07HY20210817005
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý thấm hút mồ hôi của vải-Moisture Management Finishing DE-JR( thành phần: CAS:7732-18-5;9016-88-0)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1875 KGM
|
9
|
07HY20210622008
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý đều màu khi nhuộm vải ở nhiệt độ cao- Leveling agent DE-PDL ( thành phần: CAS: 69011-36-5;2809-21-4)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
7500 KGM
|
10
|
07HY20210622008
|
LHNPL-TY02#&Chất trợ nhuộm-Chất trợ xử lý chống loang màu-Deoiling agent DE-ORA (thành phần: CAS: 10108-25-5;9043-30-5;68131-39-5;7732-18-5)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
GUANGZHOU RUYI NEW MTER TECHNOLOGY COM.LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1250 KGM
|