1
|
ASQHN211013A
|
NPL33#&Dải lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI LâM
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-16
|
CHINA
|
1800 PCE
|
2
|
270921ASLSHHAI210916E
|
B36#&Dải lông thú thật dạng cắt sẵn (lông cáo) (đồ phụ trợ may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MạNH QUANG
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
1300 PCE
|
3
|
060820ASLSHHAI200804E
|
B36#&Dải lông thú thật (lông chồn) dạng cắt sẵn (đồ phụ trợ may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MạNH QUANG
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1930 PCE
|
4
|
060820ASLSHHAI200804E
|
B37#&Dải lông thú thật (lông cáo) dạng cắt sẵn (đồ phụ trợ may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MạNH QUANG
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
800 SET
|
5
|
060820ASLSHHAI200804
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc(lông cổ áo)
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1830 PCE
|
6
|
060820ASLSHHAI200804
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc(lông cổ áo)
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
280 PCE
|
7
|
ASQHN200812
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc(lông cổ áo)
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
659 PCE
|
8
|
300720ASLSHHAI200728F
|
HL59#&Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,dải lông cáo,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:dùng để cài cổ áo khoác trong sản xuất hàng may mặc)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
ASQHN200723
|
449#&Cổ áo lông cáo (Fox Collar), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
305 PCE
|
10
|
ASQHN200722
|
343#&Cổ áo lông chồn (Mink Pom Pom), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
GUCHENG COUNTY XINGHE FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
436 PCE
|