|
1
|
130619DSLSH1906059
|
PL20-S19#&Dải lông gấu nuôi thành phẩm- Hàng không nằm trong danh mục CiTes
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
10565 PCE
|
|
2
|
290519DSLSH1905352
|
PL20-S19#&Dải lông gấu nuôi thành phẩm- Hàng không nằm trong danh mục CiTes
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6555 PCE
|
|
3
|
290519DSLSH1905352
|
PL20-S19#&Dải lông thành phẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
6555 PCE
|
|
4
|
231018DSLSH1810362
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
503 PCE
|
|
5
|
240918VLS18091802HPG
|
DLC#&Da lông thú đã qua xử lý và cắt miếng da lông cáo đã qua xử lý và cắt thành chiếc
|
CôNG TY TNHH YB ODITZ VINA
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-10-01
|
CHINA
|
900 PCE
|
|
6
|
220918VLS18092201HPG
|
DLC#&Da lông thú đã qua xử lý và cắt miếng, da lông cáo đã qua xử lý và cắt thành chiếc
|
CôNG TY TNHH YB ODITZ VINA
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-27
|
CHINA
|
2100 PCE
|
|
7
|
HSF02529005
|
DLC#&Da lông thú đã qua xử lý và cắt miếng, da lông cáo đã xử lý và cắt thành chiếc
|
CôNG TY TNHH YB ODITZ VINA
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-19
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
050918VLS18090401HPG
|
LC#&Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý( không thuộc danh mục kiểm dịch cites)
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
4700 PCE
|
|
9
|
110818WTS/HPG-G180809B
|
HL38#&Dây lông trang trí(Dây kết bằng lông nhân tạo)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-16
|
CHINA
|
4790 PCE
|
|
10
|
310718VLS18073101HPG
|
VA67#&Dải lông cáo cắt sẵn (KT: 15*40 cm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP DệT MAY VIệT ANH
|
GUCHENG COUNTY XINNUO FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-08-10
|
CHINA
|
1000 PCE
|