|
1
|
130320AMIGL200065883A
|
NL Kháng sinh SX thuốc thú y: FLORFENICOL . CAS number: 73231-34-2. Batch no: 705-200147 HD 01 .2022.nhà SX: ZHANDONG Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
130320AMIGL200065883A
|
NL Kháng sinh SX thuốc thú y: FLORFENICOL . Batch no: 705-200147 HD 01 .2022.nhà SX: ZHANDONG Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
130320AMIGL200065883A
|
NL Kháng sinh SX thuốc thú y: FLORFENICOL . Batch no: 705-200147 HD 01 .2022.nhà SX: ZHANDONG Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
8502019072
|
FLORFENICOL PREMIX 2%: thuốc kháng sinh dùng điều trị viêm phổi trên động vật, NSX: Xinchang Hebao Biotechnology Co Ltd, mới 100% (100g/gói)
|
Công Ty TNHH Bic Chemical Việt Nam
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4 PKG
|
|
5
|
8502019072
|
FLORFENICOL 2% PREMIX: thuốc kháng sinh dùng điều trị viêm phổi trên động vật, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bic Chemical Việt Nam
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
6
|
8502019072
|
FLORFENICOL PREMIX 2%: thuốc kháng sinh dùng điều trị viêm phổi trên động vật, NSX: Xinchang Hebao Biotechnology Co Ltd, mới 100% (100g/gói)
|
Công Ty TNHH Bic Chemical Việt Nam
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4 PKG
|
|
7
|
151119AMIGL190505923A
|
NL Kháng sinh SX thuốc thú y: FLORFENICOL . Batch no: 701-1905010,701-1909093,701-1909099 HD 05,09 .2021.nhà SX: ZHANDONG Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
231019SITGSHSGW01456D
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-1909042/9043/9050/9058, sx: 09/2019, hsd: 09/2022, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD.
|
2019-10-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
260919AMIGL190422230A
|
KITASAMYCIN TARTRATE (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y) SỐ LÔ: 190510; NSX: 07/05/2019; HSD: 06/05/2021 (25 BOU = 17.92 KG = 917.5 USD)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế AMIPHARM
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
17.92 KGM
|
|
10
|
260919AMIGL190422230A
|
FLORFENICOL (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y) SỐ LÔ: 705-190612, 705-190618; NSX: 11/06/2019, 17/06/2019; HSD: 10/06/2021, 16/06/2021
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế AMIPHARM
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
1500 KGM
|