|
1
|
111900004489100
|
TBAI#&Thẻ bải, thẻ treo giấy
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-12-07
|
CHINA
|
3060 PCE
|
|
2
|
111900005828462
|
V100PL#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester width 58" color LT.Blue
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-11-09
|
CHINA
|
646.6 MTK
|
|
3
|
111900005828462
|
V65PL35CT#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton width 58" color White
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-11-09
|
CHINA
|
1872.46 MTK
|
|
4
|
111900007236776
|
V100PL#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester width 58" color Navy
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-08-11
|
CHINA
|
2020.64 MTK
|
|
5
|
111900007236776
|
V100PL#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester width 58" color LT.Blue
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-08-11
|
CHINA
|
2020.64 MTK
|
|
6
|
111900007236776
|
V65PL35CT#&Vải chính dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton width 58" color White
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-08-11
|
CHINA
|
471.48 MTK
|
|
7
|
111900003710718
|
MEX#&Mex dựng dệt (Mex 540 ( P100) Khổ 58/59" color White)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 YRD
|
|
8
|
111900003710718
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58" Color White (4600 YRD=6196.63 MTK)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H & C INTERNATIONAL CO.,LTD / CTY CO PHAN MAY QUANG NINH
|
2019-06-11
|
CHINA
|
6196.63 MTK
|