|
1
|
040319BLSSHCM1903514L
|
140403#&Da thuộc (da bò) L ELDONBOURGHDKSADDLE U85801 - 100% Leather (5927.3 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-11-03
|
CHINA
|
550.65 MTK
|
|
2
|
250419BLSSHCM1904621Q
|
140403#&Da thuộc (da bò) L ELDONBOURGHDKSADDLE U85801 - 100% Leather (3265.8 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-04-27
|
CHINA
|
303.39 MTK
|
|
3
|
180419BLSSHCM1904591X
|
140403#&Da thuộc (da bò) L ELDONBOURGHDKSADDLE U85801 - 100% Leather (2956.8 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-04-22
|
CHINA
|
274.69 MTK
|
|
4
|
5392427644
|
LE0168B#&Da bò thuộc USA Cow hide, 6642 green color, thickness 1.0-1.2mm
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-04-22
|
CHINA
|
54.8 FTK
|
|
5
|
5392427644
|
LE0160A#&Da bò thuộc South America Cow hide article #4802 - light green color, 1.0-1.2mm thickness
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-04-22
|
CHINA
|
48.2 FTK
|
|
6
|
310319BLSSHCM1903678G
|
140403#&Da thuộc (da bò) L ELDONBOURGHDKSADDLE U85801 - 100% Leather (13953.7 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-04-04
|
CHINA
|
1296.3 MTK
|
|
7
|
5149504135
|
LE0198B#&Da bò thuộc South America Cow hide, 8864 brown color, 1.0-1.2mm thickness
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-03-15
|
CHINA
|
49 FTK
|
|
8
|
090119AMIGL190003774A
|
LE0160A#&Da bò thuộc South America Cow hide article #4802 - light green color, 1.0-1.2mm thickness
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2019-01-17
|
CHINA
|
899.4 FTK
|
|
9
|
441189202297
|
DA BÒ
|
Cty TNHH Theodore Alexander HCM
|
HAINING FENGGU LEATHER CO., LTD.
|
2018-12-06
|
CHINA
|
5 FTK
|
|
10
|
773834133742
|
DA BÒ THUỘC
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HAINING FENGGU LEATHER CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
10.7 KGM
|