|
1
|
54518
|
Vòng đệm: P/n: 69494J364. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2021-08-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
49226
|
Vòng đệm: P/n: 69494J364. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2020-07-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
3
|
38925
|
Đệm kim loại. P/N: 69494J364. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2019-05-13
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
4
|
33460
|
Vòng đệm: P/n: 817583-24. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-12-04
|
UNITED STATES
|
15 PCE
|
|
5
|
33460
|
Vòng đệm: P/n: 69494J142. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-12-04
|
UNITED STATES
|
6 PCE
|
|
6
|
33460
|
Vòng đệm: P/n: 69494J364. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-12-04
|
UNITED STATES
|
20 PCE
|
|
7
|
33460
|
Vòng đệm: P/n: 69494J361. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-12-04
|
UNITED STATES
|
20 PCE
|
|
8
|
297 7339 9185
|
Vòng đệm: P/n: 69494J361. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-06-28
|
UNITED STATES
|
10 PCE
|
|
9
|
297 7339 9185
|
Vòng đệm: P/n: 69494J364. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
HAMILTON SUNDSTRAND ROCFORD REPAIP STATION PLANT 6
|
2018-06-28
|
UNITED STATES
|
10 PCE
|