|
1
|
16044406364
|
Melatonin.Nguyên liệu dùng nội bộ để sản xuất sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe Sleepy care,dạng bột.NSX:Hangzhou Hyper Chemicals Limited.Tiêu chuẩn: USP43,Số lô: XPSM220316,HSD:03/2024.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
2
|
16044406364
|
Pramoxine HCl. Nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. NSX: Hangzhou Hyper Chemicals Limited.Tiêu chuẩn: USP43, Số lô: 026210901. NSX: 09/2021, HD 09/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6 KGM
|
|
3
|
776297208465
|
Chlorhexidine Acetate.Tá dược dùng cho nghiên cứu sản xuất thuốc. Nhà SX: Hangzhou Hyper Chemicals Limited. Tiêu chuẩn cơ sở. Số lô: 210902. HD: 09/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
4
|
081221WD2107986
|
Lidocaine. Nguyên liệu sx trang thiết bị y tế viên đặt loại A Rectocare, số CB 190001099/PCBA-HN. tiêu chuẩn EP10, Nhà SX Hangzhou Hyper Chemicals Limited, Số lô: 21081806, HSD: 08/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
5
|
773775668884
|
Sodium Hyaluronate. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm mỹ phẩm Aricamun Face Serum, dạng bột. Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất, Số lô: 21042202, NSX: 4/2021. HSD: 4/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
6
|
773775668884
|
Pramoxine HCl. Nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn: USP43, Số lô: 026201101. NSX: 11/2020, HD 11/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
7
|
773775668884
|
Melatonin. Nguyên liệu dùng để sản xuất nội bộ sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe Sleepy care, dạng bột. Tiêu chuẩn: USP43, Số lô: XPSM210509, NSX: 5/2021. HSD: 05/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
8
|
773775668884
|
Pramoxine HCl. Nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn: USP43, Số lô: 026201101. NSX: 11/2020, HD 11/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
9
|
773775668884
|
Melatonin. Nguyên liệu dùng để sản xuất nội bộ sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe Sleepy care, dạng bột. Tiêu chuẩn: USP43, Số lô: XPSM210509, NSX: 5/2021. HSD: 05/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
10
|
773775668884
|
Sodium Hyaluronate. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm mỹ phẩm Aricamun Face Serum, dạng bột. Tiêu chuẩn: Nhà sản xuất, Số lô: 21042202, NSX: 4/2021. HSD: 4/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU HYPER CHEMICALS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
1 KGM
|