|
1
|
RSHC210809003B
|
NPL95#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100% khổ 170cm, định lượng 382g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT&EXPORT CO.,LTD / SONGJIN COMPANY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
5462.95 MTK
|
|
2
|
RSHC210809003B
|
NPL95#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100% khổ 170cm, định lượng 296g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT&EXPORT CO.,LTD / SONGJIN COMPANY
|
2021-08-13
|
CHINA
|
12868.32 MTK
|
|
3
|
170721PNKSHA21070727-04
|
NPL21#&Chun các loại dạng sợi được bọc bằng vật liệu dệt mới 100% khổ 2cm
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
7970 MTR
|
|
4
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL02#&Vải 100% polyester dệt thoi mới 100% khổ 150CM, định lượng 69g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
2762.4 MTK
|
|
5
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL02#&Vải 100% polyester dệt thoi mới 100%, khổ 150CM, định lượng 72g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
6340.8 MTK
|
|
6
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL02#&Vải 100% polyester dệt thoi mới 100%, khổ 150CM, định lượng 59g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
9935.7 MTK
|
|
7
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL02#&Vải 100% polyester dệt thoi mới 100%, khổ 150CM, định lượng 26g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
1500 MTK
|
|
8
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL15#&Mex các loại (vải không dệt 100% polyester) khổ 100CM, định lượng 41g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
2200 MTR
|
|
9
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL95#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100% khổ 170CM, định lượng 242g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
1521.16 MTK
|
|
10
|
170721PNKSHA21070727-01
|
NPL95#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100% khổ 160CM, định lượng 275g/M2
|
N/A
|
HANGZHOU JISHENG IMPORT EXPORT CO.,LTD/ SONGJIN COMPANY
|
2021-07-27
|
CHINA
|
4205.28 MTK
|