1
|
060322HWX2202262
|
ZAC-9500B Softener-chế phẩm hoạt động bề măt,thành phần Organic surfactant-CAS:68154-97-2;Sodium nonylphenol ethoxy sulfat-CAS:9014-90-8 và nước.288 thùng,30kg/thùng.theo PTPL số:1466/TB-KĐ2.mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
8640 KGM
|
2
|
060322HWX2202262
|
ZAC-9500A Brightener-chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion,thành phần Benzalcetone-CAS:122-57-6;và nước,48 thùng,30kg/thùng.theo PTPL số:1466/TB-KĐ2.mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1440 KGM
|
3
|
310521HWX2105343
|
ZY-9140B TRIVALENT IRIDESCENT-HHHC gồm Sodium sulfate-CAS:15124-09-1; Sodium chloride-CAS:7647-14-5 và nước dùng trong công nghiệp mạ, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
310521HWX2105343
|
ZY-9140A TRIVALENT IRIDESCENT- HHHC gồm Chromium sulfate-CAS:10101-53-8; Kẽm Oxide:CAS:1314-13-2; hợp chất Cobalt-CAS: 10026-24-1; Ammonium acetate-CAS:631-61-8 & nước dùng trong c/n mạ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
30 KGM
|
5
|
310521HWX2105343
|
AK-203A Electrocleaner -là chế phẩm làm sạch dạng bột có TPHH muối Natri silicate-Cas:1344-09-8; Natri cacbonat- CAS:497-19-8 & trisodium phosphate-CAS:7601-54-9 dùng trong c/n mạ, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
310521HWX2105343
|
ZAC-9500B Softener - hh hóa chất gồm Organic surfactant-CAS:68154-97-2;Sodium nonylphenol ethoxy sulfat-CAS:9014-90-8,Water CAS:7732-18-5,dùng làm chất bóng cho lớp mạ kẽm trong CN mạ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
310521HWX2105343
|
ZAC-9500A Brightener-hỗn hợp các hoá chất Benzalcetone-số CAS:122-57-6,Alkyl aryl ethoxy sulfate sodium salt CAS:9004-82-4,Water CAS:7732-18-5,dùng làm chất bóng cho lớp mạ kẽm trong CN mạ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2880 KGM
|
8
|
310521HWX2105343
|
AK-203 Soak cleaner-chế phẩm làm sạch dạng bột có TPHH: muối Natri silicate(1344-09-8);Natri cacbonat(497-19-8);trisodium phosphate (7601-54-9) & chất h/đ về mặt(9002-93-1) dùng trong c/n mạ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ PBC VIệT NAM
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
080721HYHCM2106499
|
CD00024#&Thiếc pyrophosphate dùng để xi mạ (dạng bột) -Tin pyrophosphate(SC-SN) - Cas : 60552-07-10-Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
281220GOSUSHH30370456
|
CD00008#&Chất phụ gia(SC-965A) dùng trong xi mạ (dạng lỏng)-Brightener-(Thành phần: Water,Benzaldehyde derivative. ,CAS:7732-18-5)Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
HANTE (QING YUAN) CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
300 KGM
|