|
1
|
290220ETY2002003-01
|
FABRIC01#&Tấm vải nylon ( khổ 1500mm ) dùng để bao bọc mặt sau tấm MDF, nguyên vật liệu dùng sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
91 MTR
|
|
2
|
290220ETY2002003-01
|
TEM002#&Tem mã vạch bằng giấy 55mm*15mm, loại tự dính, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu.
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
7564 PCE
|
|
3
|
290220ETY2002003-01
|
TG018#&Tấm giấy bìa (128mm*90mm), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
4
|
290220ETY2002003-01
|
TG048#&Tấm giấy bìa 940mm*637mm , nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3300 PCE
|
|
5
|
290220ETY2002003-01
|
MDF016#&ván MDF1220mm*170mm*2.5mm, để lót mặt sau khung hình, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
4800 PCE
|
|
6
|
290220ETY2002003-01
|
TN018#&Thanh nhựa (16mm*16mm), nguyên vật liệu dùng sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
22018 MTR
|
|
7
|
290220ETY2002003-01
|
TN019#&Thanh nhựa ( 23mm*10mm ), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3660 MTR
|
|
8
|
290220ETY2002003-01
|
TN022#&Thanh nhựa ( 22mm*14mm ), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3060 MTR
|
|
9
|
290220ETY2002003-01
|
TN023#&Thanh nhựa ( 24mm*16mm ), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1827 MTR
|
|
10
|
290220ETY2002003-01
|
TN001#&Thanh nhựa ( 28mm*14mm ), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN TRADE CO.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
15810 MTR
|