|
1
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size1.389MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
131707 KGM
|
|
2
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size1.289MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
109935 KGM
|
|
3
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size1.189MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
153655 KGM
|
|
4
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size1.089MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
436095 KGM
|
|
5
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.989MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
263919 KGM
|
|
6
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.889MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
417213 KGM
|
|
7
|
300421HCMXG07
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.789MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
109647 KGM
|
|
8
|
310821HCMXG08
|
Thép lá dạng cuộn ( chưa phủ mạ hoặc tráng, sơn)không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.889MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
109434 KGM
|
|
9
|
310821HCMXG08
|
Thép lá dạng cuộn ( chưa phủ mạ hoặc tráng, sơn) không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.789MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
197561 KGM
|
|
10
|
310821HCMXG08
|
Thép lá dạng cuộn( chưa phủ mạ hoặc tráng, sơn) không hợp kim,cán nguội,cán phẳng,tiêu chuẩn HJXQJ017-2020,loại SPCC,FULL HARD, size0.689MM X1220MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
HBIS GROUP CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
240401 KGM
|