1
|
070122KYHCMH2103381
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate (Số lô: DH-2112043; NSX: 12/2021; HSD: 11/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
020422AMIGL220104603A
|
thuốc nhuộm màu hữu cơ tổng hợp dùng trong công nghiêp: METHYL VIOLET, dạng bột. BATCH NO: HX21005 (HSD: 06.12.2021-05.12.2026). Hàng mới 100%. NSX: WEIFANG HAOXIN FINE CHEMICALS INC CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI FARMACHEMIE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
270322SHHPG22252949
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y: IRON DEXTRAN (chưa được đóng gói theo liều lượng). BN: 20220203 (HSD: 09.02.2022-08.02.2025). 230kg/thùng
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI FARMACHEMIE CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5520 KGM
|
4
|
150322OOLU2131231390
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide (DMSO) (Số lô: 008220215M; NSX: 02/2022; HSD: 02/2025; Quy cách: 225Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
110322CKCOSHA3053411
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIETHYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 99%. BATCH NO: 20220120(HSD: 20/01/2022 - 20/01/2023). NSX: JIANGSU DYNAMIC CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI FARMACHEMIE CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
171221AMIGL210637801A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PYRANTEL PAMOATE USP. Batch No: PRP2110010 (HSD:19.10.2021-18.10.2025). NSX: MINSHENG GROUP SHAOXING PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hang moi 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI FARMACHEMIE CO.,LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
071221AMIGL210624656A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline (Số lô: 2110108; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
071121GTBHL2110730
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Chloramine - T (Số lô: 20211020; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 25Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
190921KMTCSHAH972185
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Bronopol (Số lô: ZY2021080403; ZY2021080404; ZY2021080505; ZY2021080506; ZY2021080607; NSX: 08/2021; HSD: 08/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
300521AMIGL210244196A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: MICONAZOLE NITRATE EP8. Batch No:từ 210505 (HSD: 05/2021 - 05/2024). NSX:CHIZHOU ZHONGRUI CHEMICAL CO.,LTD. Hang moi 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI FARMACHEMIE CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
100 KGM
|