1
|
150422SC16HM2D9109
|
REDISPERSIBLE POLYMER POWER - Ethylene-vinyl acetate copolymer dạng bột tạo liên kết chéo dùng cho ngành sản xuất vật liệu xây dựng, 25kg/bag. Mã CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
150422SC16HM2D9109
|
HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE - Methyl Cellulose dạng bột tạo dẻo dùng làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng, 25kg/bag. Mã CAS: 9004-65-3,7647-14-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
010122SC16HMYL9610
|
GYPSUM RETARDER - Phụ gia dạng bột cho vữa và thạch cao, 25kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
010122SC16HMYL9610
|
POLYVINYL ALCOHOL - Polymer dạng bột gốc Polyvinyl tạo liên kết chéo dùng cho ngành sản xuất vật liệu xây dựng, 25kg/bag. Mã CAS: 9002-89-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
010122SC16HMYL9610
|
REDISPERSIBLE POLYMER POWER - Ethylene-vinyl acetate copolymer dạng bột tạo liên kết chéo dùng cho ngành sản xuất vật liệu xây dựng, 25kg/bag. Mã CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
625 KGM
|
6
|
010122SC16HMYL9610
|
HYDROXYPROPYL METHYL CELLULOSE - Methyl Cellulose dạng bột tạo dẻo dùng làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng, 25kg/bag. Mã CAS: 9004-65-3,7647-14-5. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHụ TRợ XâY DựNG MIN
|
HEBEI YIDA CELLULOSE CO LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
300 KGM
|