1
|
111900000557514
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
2
|
2.40419121900002E+20
|
NPL18#&NPL#18nhãn dán bằng giấy đã in dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
25028 PCE
|
3
|
2.40419121900002E+20
|
NPL33#&NPL#33 nhãn dán bằng giấy chưa in dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1886 PCE
|
4
|
111900000986381
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
111900000882512
|
NPL17#&Mác treo dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
16000 PCE
|
6
|
111900000882512
|
NPL54#&giấy dùng để in hướng dẫn sử dụng cho đồ chơi trẻ em dùng trong đóng gói sp( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
16000 PCE
|
7
|
111900000882512
|
NPL05#&giấy dán giá dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
10600 PCE
|
8
|
111900000882512
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
23610 PCE
|
9
|
111900000882512
|
NPL104#&Thẻ trang trí bằng nhựa ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
7968 PCE
|
10
|
111900000627769
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
HELIFENG(HK) TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2019-01-13
|
CHINA
|
49232 PCE
|