1
|
120881216818
|
Bột màu dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in-Gallic Acid- (3,4,5-Trihydroxybenzoic acid- C7H6O5- mã cas:149-91-7). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH DAE MYUNG INK
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO., LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
10.1 KGM
|
2
|
021119HS19110107
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CAJEPUT OIL( TINH DẦU TRÀM / EUCALIPTOL)) . Batch no: TF20190916,TF20191010 Ngày Sx: 09,10.2019 hạn SD: 09,10.2021.NSX: Henan Tianfu Chemical co.,ltd . hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
130419HS19040143
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CAJEPUT OIL( TINH DẦU TRÀM / EUCALIPTOL)) . Batch no: TF20181216 Ngày Sx: 12.2018 hạn SD: 12.2020.NSX: Henan Tianfu Chemical co.,ltd . hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
190619HS19060219
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CAJEPUT OIL( TINH DẦU TRÀM / EUCALIPTOL)) . Batch no: TF20190306,TF20190315 Ngày Sx: 03.2019 hạn SD: 03.2021.NSX: Henan Tianfu Chemical co.,ltd . hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
151218HS18120170
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CAJEPUT OIL( TINH DẦU TRÀM / EUCALIPTOL)) . Batch no: TF20180921,TF20180918 Ngày Sx: 09.2018 hạn SD: 09.2020. . hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
031118HS18100250
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CAJEPUT OIL( TINH DẦU TRÀM / EUCALIPTOL)) . Batch no: TF20180808,TF20180812, TF20180805 Ngày Sx: 08.2018 hạn SD: 08.2020. . hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-11-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
250718HS18070240
|
Nguyên liệu dùng để sx thực phẩm chức năng tinh dầu Tràm ( Cajeput Oil ) mới 100%.ngày sx:01/03/2018, hsd: 29/02/2020. hsx:HENAN TIANFU CHEMICAL CO.,LTD. Nguyên liệu chỉ dùng trong sx nội bộ công ty.
|
Công Ty Dược Phẩm Và Thương Mại Thành Công - (Trách Nhiệm Hữu Hạn)
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO., LTD
|
2018-08-25
|
CHINA
|
1080 KGM
|
8
|
801167182070
|
Hóa chất N-[(1R)-1-(Dihydroxyboryl)-3-Methylbutyl]-N-(Pyrazin-2-Ylcarbonyl)-L-Phenylalaninamide.Công thức: C19H25BN4O4, ( 30g/lọ). Hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC Và CôNG NGHệ GREENLAB VIệT NAM
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO., LTD
|
2018-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
801167182070
|
Hóa chất Isobutyl boronic acid acid. Công thức:C4H11BO2, (100g/lọ). hàng dùng trong phòng thí nghiệm. hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC Và CôNG NGHệ GREENLAB VIệT NAM
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO., LTD
|
2018-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
801167182070
|
Hóa chất (R)-Boroleucine (1S,2S,3R,5S)-(+)-2,3-pinanediol ester trifluoroacetate. Công thức: C17h29BF3NO4, ( 50g/lọ). Hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC Và CôNG NGHệ GREENLAB VIệT NAM
|
HENAN TIANFU CHEMICAL CO., LTD
|
2018-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|