|
1
|
280521CTLQD21053568
|
AC025-76#&Đồng dạng cuộn 0.25x76
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
3692.3 KGM
|
|
2
|
280521CTLQD21053568
|
AC025-105#&Đồng dạng cuộn 0.25x105
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
280521CTLQD21053568
|
AC025-60#&Đồng dạng cuộn 0.25x60
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
415.8 KGM
|
|
4
|
010421ZHQD21033231
|
AC025-83#&Đồng dạng cuộn 0.25x83
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4039.5 KGM
|
|
5
|
010421ZHQD21033231
|
AC025-200#&Đồng dạng cuộn 0.25x200
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4848.4 KGM
|
|
6
|
211121EGLV140103515327
|
AC030-82#&Đồng dạng cuộn 0.3x82
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1088.7 KGM
|
|
7
|
211121EGLV140103515327
|
AC025-76#&Đồng dạng cuộn 0.25x76
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1910.5 KGM
|
|
8
|
211121EGLV140103515327
|
AC030-60#&Đồng dạng cuộn 0.3x60
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
843.5 KGM
|
|
9
|
211121EGLV140103515327
|
AC020-81#&Đồng dạng cuộn 0.2x81
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
300.5 KGM
|
|
10
|
211121EGLV140103515327
|
AC020-65#&Đồng dạng cuộn 0.2x65
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1665.6 KGM
|