1
|
8973420072
|
Phụ tùng máy may: Móc chỉ bằng kim loại
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-11-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
8012998125
|
Tài liệu hướng dẫn sử dung: material guider, mã: HT-MC01
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
8012998125
|
Bộ phận hỗ trợ may nẹp viền của máy may: binder, mã: HT-BF01
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
8012998125
|
Bóng đèn chiếu sáng dùng cho máy may: Light, mã: HT-079 LED
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8012998125
|
Đế thép có lỗ để kim may xuyên qua: needle plate, mã: 4500F-A3
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
8012998125
|
Thanh răng cưa dùng để di chuyển tấm vải: feed dog, mã: 4500F-A1
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
8012998125
|
Bộ phận giảm tốc độ của máy may: speed reducer, mã: HT-SP03
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
8012998125
|
Chân vịt của máy may: presser foot, mã: 4500F-C1
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HIGHTEX SEWING MACHINE CO.,LTD.
|
2018-09-06
|
CHINA
|
9 PCE
|