1
|
230321OSGN2113102
|
Van bi bằng thép JIS10K RF SCS13A, hiệu Hisaka, model: PF2-AS, size: 25A, mới 100%
|
CôNG TY TNHH AZBIL VIệT NAM
|
HISAKA WORKS, LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
230321OSGN2113102
|
Van bi bằng thép JIS10K RF SCS13, hiệu Hisaka, model: PF2-AD, size: 25A, mới 100%
|
CôNG TY TNHH AZBIL VIệT NAM
|
HISAKA WORKS, LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
220720SZV0094204
|
T43255827#&Máy nhuộm dyeing machine hiệu HISAKA; model CUT-CF-1SSS; hoạt động bằng điện 3ph / 380V / 50Hz; công suất tối đa 50Kg/lần nhuộm; hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu
|
HISAKA WORKS, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
220720SZV0094204
|
T43255826; T43255833#&Máy nhuộm dyeing machine hiệu HISAKA; model CUT-CJ-2LL; hoạt động bằng điện 3ph / 380V / 50Hz; công suất tối đa 540Kg/lần nhuộm; hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu
|
HISAKA WORKS, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
5 SET
|
5
|
220720SZV0094204
|
T43255827#&Máy nhuộm dyeing machine hiệu HISAKA; model CUT-CF-1SSS; hoạt động bằng điện 3ph / 380V / 50Hz; công suất tối đa 50Kg/lần nhuộm; hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu
|
HISAKA WORKS, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
220720SZV0094204
|
T43255833#&Bộ phận đi kèm của máy nhuộm dyeing machine hiệu HISAKA;model CUT-CJ-2LL; gồm thiết bị trao đổi nhiệt, thiết bị lọc, bơm; hoạt động bằng điện 3ph/380V/50Hz;hàng đồng bộ tháo rời.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu
|
HISAKA WORKS, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
5 SET
|
7
|
220720SZV0094204
|
T43255826#&Máy nhuộm dyeing machine hiệu HISAKA; model CUT-CJ-2LL; hoạt động bằng điện 3ph / 380V / 50Hz; công suất tối đa 540Kg/lần nhuộm; hàng đồng bộ tháo rời. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nitori Bà Rịa - Vũng Tàu
|
HISAKA WORKS, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
5 SET
|