|
1
|
250122SHHCM22232205
|
M-VC239#&Vải chính 55%Linen 45%Rayon, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HLC LINEN GROUP USA INC.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1159 YRD
|
|
2
|
250122SHHCM22232205
|
M-VC239#&Vải chính 55%Linen 45%Rayon, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HLC LINEN GROUP USA INC.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9811 YRD
|
|
3
|
271221KYHPGH2104568
|
NK103#&Vải dệt thoi 55% Linen 45% Rayon khổ 52/54`` ( Vải chính) 15160YDS; 180gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
HLC LINEN GROUP USA INC
|
2022-03-01
|
CHINA
|
19013.54 MTK
|
|
4
|
201221SNLBSHVL6804953
|
M-VC749#&Vải chính 53%Linen 47%Rayon, khổ: 58/60" (Vải dệt thoi từ sợi lanh.Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HLC LINEN GROUP USA INC.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
7969.5 YRD
|
|
5
|
201221SNLBSHVL6804953
|
M-VC748#&Vải chính 53%Linen 47%Rayon, khổ: 54/56" (Vải dệt thoi từ sợi lanh.Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HLC LINEN GROUP USA INC.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
22418.2 YRD
|
|
6
|
241221KYHPGH2104411
|
NK103#&Vải dệt thoi 55% Linen 45% Rayon khổ 52/54`` ( Vải chính) 21032YDS; 180gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
HLC LINEN GROUP USA INC
|
2021-12-28
|
CHINA
|
26378.15 MTK
|
|
7
|
281220KYHPGH2004945
|
NK611#&Vải dệt thoi 55% Linen 42% Rayon 3% Elastane khổ 47/49`` ( Vải chính) 4141YDS; 215gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
HLC LINEN GROUP USA INC
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4712.72 MTK
|
|
8
|
281220KYHPGH2004945
|
NK611#&Vải dệt thoi 55% Linen 42% Rayon 3% Elastane khổ 47/49`` ( Vải chính) 10986YDS; 215gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
HLC LINEN GROUP USA INC
|
2021-04-01
|
CHINA
|
12502.75 MTK
|
|
9
|
211220KYHPGH2004827
|
NK611#&Vải dệt thoi 55% Linen 42% Rayon 3% Elastane khổ 47/49`` ( Vải chính) 10050YDS; 215gsm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
HLC LINEN GROUP USA INC
|
2020-12-25
|
CHINA
|
11437.53 MTK
|