1
|
100322SE2021446Y
|
19#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
130848 PCE
|
2
|
100322SE2021446Y
|
21#&Chun rộng bản 1.5cm
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
28436 MTR
|
3
|
100322SE2021446Y
|
2#&Nhãn giấy ( Thẻ treo)
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
81600 PCE
|
4
|
100322SE2021446Y
|
22#&Cúc nhựa
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
28730 PCE
|
5
|
100322SE2021446Y
|
1#&Vải dệt kim lót lưới 100% Polyester. Khổ 160cm
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1208.47 MTR
|
6
|
100322SE2021446Y
|
10#&Dây trang tri (dây trang trí hàng phụ trợ dùng trong may mặc)
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
7589.52 MTR
|
7
|
100322SE2021446Y
|
10#&Dây trang tri (dây trang trí hàng phụ trợ dùng trong may mặc)
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
25420.32 MTR
|
8
|
041021SE1093579Y
|
2#&Nhãn giấy ( Thẻ bài )
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
184200 PCE
|
9
|
041021SE1093579Y
|
2#&Nhãn giấy ( Thẻ bài )
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
239662 PCE
|
10
|
041021SE1093579Y
|
2#&Nhãn giấy ( Thẻ bài )
|
Công Ty TNHH Trí Đức
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED/SHANGHAI YONGLEE TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
115030 PCE
|