|
1
|
SJS1122223
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'', 15yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
19.51 MTK
|
|
2
|
VH011100
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
31.35 MTK
|
|
3
|
SJS1100866
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
|
4
|
040521FACS32105036E
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'') #&875yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
1097.42 MTK
|
|
5
|
020121FACS32012134C
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
181.85 MTK
|
|
6
|
270421FACS32104180C
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'') #&751yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO.,LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
941.9 MTK
|
|
7
|
VH011166
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
|
8
|
SJS1033117
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
6.5 MTK
|
|
9
|
SJS1033014
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
20.07 MTK
|
|
10
|
VH010798
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG FERICH TRADING CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
15.05 MTK
|