1
|
122000006777751
|
NPL32#&Nguyên liệu sản xuất keo (Methyl Methacrylate)
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1375.83 KGM
|
2
|
122000006777751
|
NPL31#&Nguyên liệu sản xuất keo (Mủ cao su tự nhiên dạng lỏng)
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
2585.6 KGM
|
3
|
122000006777751
|
NPL30#&Hỗn hợp keo HD-8260 dùng đế sản xuất keo
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
4393.2 KGM
|
4
|
122000006777751
|
NPL29#&Thùng thiếc dùng để đựng sơn. Kích thước 240 (dài) x 240 (rộng) x 350 (cao) mm
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
6002.16 PCE
|
5
|
122000006777751
|
NPL27#&Cao su tổng hợp SBR - Butadiene Styrene Rubber
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
150.02 KGM
|
6
|
122000006777751
|
NPL26#&Nguyên liệu sản xuất keo (Methyl 2-3-Nitrobenzoate), dạng lỏng
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
26.72 KGM
|
7
|
122000006777751
|
NPL23#&Nguyên liệu sản xuất keo (Butylated Hydroxy Toluen)
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
993.42 KGM
|
8
|
122000006777751
|
NPL21#&Nguyên liệu sản xuất keo (Dimethyl Carbonate)
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1781.58 KGM
|
9
|
122000006777751
|
NPL20#&Hạt nhựa -Copolyme Butadiene Styren
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
2544.21 KGM
|
10
|
122000006777751
|
NPL19#&Hạt nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh-Petroleum Hydrocarbon Resin
|
Công Ty TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENG DA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD/CONG TY TNHH TONG LAN
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1290.14 KGM
|