1
|
SJS2030127
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 50yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
67.35 MTK
|
2
|
SJS2030127
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 62'', 7yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10.08 MTK
|
3
|
SJS1123017
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 24yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
32.33 MTK
|
4
|
SJS2040730
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 62'', 5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7.2 MTK
|
5
|
SJS2040730
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 82yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
110.46 MTK
|
6
|
SJS2042552
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 44yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
59.27 MTK
|
7
|
SJS2040816
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 14yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
18.86 MTK
|
8
|
SJS2040816
|
0140#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp, bằng acrylic hoặc modacrylic (khổ 30'', 6yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4.18 MTK
|
9
|
270322GZCLI2201370
|
0015#&Da lông nhân tạo (khổ 58'') #&283yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
381.23 MTK
|
10
|
SJS2011909
|
0015#&Da lông nhân tạo (chất liệu polyester, khổ 58'', 25yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG HERONG TEXTILE LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
33.68 MTK
|