|
1
|
260422MCH039604HCM
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42), Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
2
|
240122MCH038363HCM
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42), Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
3
|
210621TKHCM2097
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42), Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
4
|
280421TKHCM2090
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
5
|
210321TKHCM2089
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
6
|
230220TKHCM2948
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
7
|
060819TKHCM2624
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
8
|
140619TKHCM2496
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
36000 PCE
|
|
9
|
150219TKHCM2125
|
KSM0162111 B42#&Ống cuộn dây bằng nhựa (ksm0162111 b42)
|
Công Ty TNHH Nidec Tosok Việt Nam
|
HONG KONG MIYAMA ELECTRIC CO., LTD
|
2019-02-21
|
CHINA
|
36000 PCE
|