1
|
020122GILHCM2112051
|
L0338G02#&Vít bằng thép, đã ren, qc dài 38mm, đường kính 11mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3400 PCE
|
2
|
020122GILHCM2112051
|
L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
3
|
020122GILHCM2112051
|
L2952006#&Bạc lót bằng sắt, qc phi1/2in*0.75in
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3300 PCE
|
4
|
020122GILHCM2112051
|
L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3360 PCE
|
5
|
020122GILHCM2112051
|
L1711001#&Đầu nối ống dẫn khí trong bếp lò bằng thép, qc 5/16-18"
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2590 PCE
|
6
|
140422GILHCM2204042
|
L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1200 PCE
|
7
|
140422GILHCM2204042
|
L0707001#&Vít bằng thép, đã ren, qc dàii: 289mm, đường kính: 57.2mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1350 PCE
|
8
|
120322GILHCM2203007
|
L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
120322GILHCM2203007
|
L2952006#&Bạc lót bằng sắt, qc phi1/2in*0.75in
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
3300 PCE
|
10
|
120322GILHCM2203007
|
L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
HORNBILL LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|