|
1
|
310322KMTCHUA1546117
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2022-06-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
2
|
231221KMTCHUA1525993
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2021-12-29
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
3
|
111221KMTCHUA1529828
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2021-12-16
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
4
|
180921KMTCHUA1515219
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2021-09-23
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
5
|
231120712010406000
|
Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS: 1309-64-4, dùng làm chất xúc tác gia tăng tốc độ phản ứng hóa học trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2021-07-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
6
|
100221SNKO03B210100373
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2021-02-17
|
CHINA
|
30000 KGM
|
|
7
|
61120712010373900
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2020-11-16
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
8
|
71020712010342300
|
Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS: 1309-64-4, dùng làm chất xúc tác gia tăng tốc độ phản ứng hóa học trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2020-10-15
|
CHINA
|
22000 KGM
|
|
9
|
080620HASLC5T200500913
|
Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS: 1309-64-4, dùng làm chất xúc tác gia tăng tốc độ phản ứng hóa học trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2020-10-06
|
CHINA
|
44000 KGM
|
|
10
|
060420HASLC5T200301053
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
HSIKWANGSHAN TWINKLING STAR IMPORT AND EXPORT COMPANY
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|