1
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 920mm * 12roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1134.1 KGM
|
2
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 660mm * 12roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
813.8 KGM
|
3
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 760mm * 6roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
479.6 KGM
|
4
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 860mm * 9roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
815 KGM
|
5
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 960mm * 42roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4171.5 KGM
|
6
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 1060mm * 132roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
14535.5 KGM
|