|
1
|
231220TTCCA2012016
|
0071#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
961.96 MTK
|
|
2
|
FBLT201136
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
189.06 MTK
|
|
3
|
221120TTCCA2011015
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
241.17 MTK
|
|
4
|
FBLT201131
|
0071#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
451.51 MTK
|
|
5
|
VT206377
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
56.21 MTK
|
|
6
|
VT206256
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
102.19 MTK
|
|
7
|
VT206398
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-04-05
|
CHINA
|
18.39 MTK
|
|
8
|
VT206485
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-03-07
|
CHINA
|
5.11 MTK
|
|
9
|
VT206694
|
0071#&Vải Polyester (khổ 44'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
20.44 MTK
|
|
10
|
VT206043
|
0071#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HSIN DER CHI CO., LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
18.39 MTK
|