|
1
|
111800004550508
|
NL196#&Vải có tỷ trọng 65% Rayon 32% Nylon 3% Spandex khổ 79" ; 13298 YDS
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-12-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
24399.64 MTK
|
|
2
|
111800004550508
|
NL196#&Vải có tỷ trọng 65% Rayon 32% Nylon 3% Spandex khổ 79";13280 YDS
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-12-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
24366.61 MTK
|
|
3
|
111800004550508
|
PL063#&Nhãn các loại (chất liệu vải)
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-12-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
30700 PCE
|
|
4
|
111800004550508
|
PL050#&Khóa kéo nhựa
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-12-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
30700 PCE
|
|
5
|
090918SHCCLHPG18090381
|
NL196#&Vải có tỷ trọng 65% Rayon 32% Nylon 3% Spandex khổ 79";9627 YDS
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-09-21
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
17663.96 MTK
|
|
6
|
130918SHCCLHPG18090388
|
NL196#&Vải có tỷ trọng 65% Rayon 32% Nylon 3% Spandex khổ 79";27273 YDS
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-09-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50041.46 MTK
|
|
7
|
250818SHALE1805166
|
NL193#&Vải có tỷ trọng 80% Polyester 16% rayon 4% spandex khổ 60"; 10457.5 YDS ;hàng mới 100%
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
HU COMPANY
|
2018-09-01
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
15937.23 MTK
|